VIETNAMESE

chịu khó

Siêng năng, cần cù, chịu thương chịu khó

ENGLISH

hardworking

  
NOUN

/ˈhɑrˌdwɜrkɪŋ/

Laboriously

Chịu khó là cố gắng làm một việc gì đó để thu được kết quả tốt.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhiệt tình, chịu khó và có tiềm năng trở thành một giáo viên xuất sắc.

She's enthusiastic and hardworking and has the potential to be an excellent teacher.

2.

Karen là một học sinh kiểu mẫu: chịu khó, thông minh và nhiệt tình.

Karen was a model student: hardworking, intelligent and enthusiastic.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:

Tiết kiệm: thrifty

Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking

Quan tâm: caring

Can đảm: brave

Bền bỉ: enduring

Biết điều: reasonable

Chân chính: genuine

Chân thành: sincere

Chân thật: honest

Gần gũi: close