VIETNAMESE

cháo ếch

ENGLISH

frog congee

  
NOUN

/frɑg ˈkɑːn.dʒi/

frog porridge

Cháo ếch là món ăn được nấu từ gạo và nước hầm xương ống, ăn cùng thịt ếch chiên nấu trong sốt gia vị, khi ăn bỏ thêm hành, ngò, tiêu, muối,...

Ví dụ

1.

When the weather drops or it begins to rain, it's time for frog congee, a simple yet delicious and distinctive Singaporean cuisine.

Khi trời hạ nhiệt hoặc bắt đầu mưa là lúc bạn nên thưởng thức món cháo ếch, một món ăn đơn giản nhưng rất ngon và khó quên của ẩm thực Singapore.

2.

Du khách nhất định phải thử các món ngon địa phương nép mình trong các con đường phía nam của Geylang và cháo ếch là một món không thể bỏ qua.

Tourists or visitors must try the local delicacies hidden in the southern lanes of Geylang and the frog congee is the best one.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + congee để diễn tả các món cháo ở Việt Nam.

Ví dụ: frog congee có nghĩa là cháo ếch.