VIETNAMESE

chán nản

buồn chán, chán, buồn rầu

ENGLISH

depressed

  
NOUN

/dɪˈprɛst/

blue, despondent

Chán nản là trầm lặng và u buồn sâu lắng.

Ví dụ

1.

Anh ấy có vẻ hơi chán nản về tình hình công việc của mình.

He seems a bit depressed about his work situation.

2.

Anh ta chán nản vì thi không đậu.

He was depressed because he didn't pass the exam.

Ghi chú

Một số từ chỉ biểu cảm trên gương mặt, thể hiện sự buồn rầu, cau có có thể kể đến như:

Nhăn nhó/Nhăn mặt: frowning/frown

Bĩu môi: pout

Rầu rĩ: glum

Chán nản: depressed

Tươi tỉnh: perky

Vui sướng: ecstatic