VIETNAMESE

câu nói

ngạn ngữ

ENGLISH

saying

  
NOUN

/ˈseɪɪŋ/

proverb

Câu nói là những nội dung được truyền đạt bằng ngôn ngữ và phương thức truyền miệng.

Ví dụ

1.

Như có câu nói: "Đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở."

As the saying goes: "Don't count your chickens before they hatch."

2.

Đó là một trong những câu nói yêu thích của mẹ tôi.

It was one of my mother's favorite sayings.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “các kiểu câu nói” trong tiếng Anh nha!

- saying (câu nói): I hate T-shirts with sayings on them. (Tôi ghét thể loại áo phông có đầy những câu nói in trên áo lắm.)

- idiom (thành ngữ): Most people think that you have to remember idioms when learning a new language. (Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng bạn phải nhớ hết các thành ngữ khi học một ngôn ngữ mới.)

- proverb (ngạn ngữ): As the proverb says: ""No pain, no gain"" (Như câu ngạn ngữ đã nói: Lửa thử vàng, gian nan thử sức.)

- motto (phương châm): Moderation in all things is my motto. (Tôn chỉ của tôi là cố gắng điều độ trong mọi thứ.)

- maxim (châm ngôn): A good maxim is never out of season. (Một câu châm ngôn hay không bao giờ hết thời.)