VIETNAMESE

caramen

ENGLISH

caramel

  
NOUN

/ˈkɛrəməl/

Caramen (hay còn gọi là Caramel, nước hàng) là loại nước đường màu nâu, ở dạng lỏng, có độ sánh.

Ví dụ

1.

Các món ăn thường có caramen là bánh flan, kem brulée,...

The dishes that often have caramel are flan, brulee ice cream, ...

2.

Caramen được nhiều người yêu thích bởi mùi hương thơm lừng và vị béo ngậy.

Caramel is loved by many people because of its rich scent and fatty taste.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa caramelcarmel là gì? Caramel là một từ trong từ điển, carmel có thể không được tìm thấy trong một từ điển thông thường.

  • Caramel là quá trình nấu đường cho đến khi nó hơi sẫm màu và bị cháy, được sử dụng để tạo màu sắc và hương vị cho thực phẩm, thường là ngọt. Caramel cũng có thể được định nghĩa là một loại kẹo mềm màu nâu nhạt làm từ bơ, đường và sữa hoặc kem.

  • Carmel là một thị trấn bãi biển nổi tiếng ở California, còn được gọi là Carmel-by-the-Sea. Mt. Carmel là một địa điểm liên quan. Vì vậy, Carmel được tìm thấy trong tên riêng của người hoặc địa điểm.

Từ vựng về một số món tráng miệng (dessert): - apple pie: bánh táo - cheesecake: bánh phô mai - ice cream: kem - cocktail: cốctai - juice: nước ép trái cây