VIETNAMESE

cảm thông

Thông cảm, đồng cảm

ENGLISH

sympathy

  
NOUN

/ˈsɪmpəθi/

Cảm thông là sự đồng cảm xã hội, ở đó mọi người thấu hiểu được cảm xúc của người khác.

Ví dụ

1.

Tổng thống đã gửi một thông điệp bày tỏ sự cảm thông tới thân nhân của những người lính thiệt mạng.

The president has sent a message of sympathy to the relatives of the dead soldiers.

2.

Họ dành sự cảm thông sâu sắc cho những đứa trẻ vô gia cư.

They have deep sympathy for the homeless children.

Ghi chú

Từ sympathy có thể được dùng trong nhiều collocations, ví dụ như:

in sympathy with somebody (something): đồng tình, thuận theo

Ví dụ: I'll sure he will be in sympathy with your proposal.

Tôi chắc rằng ông ta sẽ thuận theo đề nghị của anh.

have no (some…) sympathy with somebody (something): không chút (có ít nhiều) đồng tình với

Ví dụ: I have some sympathy with that point of view.

Tôi ít nhiều đồng tình với quan điểm đó.