VIETNAMESE

ENGLISH

fish

  
NOUN

/fɪʃ/

Cá là những động vật có dây sống, phần lớn là ngoại nhiệt (máu lạnh), có mang (một số có phổi) và sống dưới nước.

Ví dụ

1.

Cá là một nguồn tài nguyên quan trọng đối với con người trên toàn thế giới, đặc biệt là làm thực phẩm.

Fish are an important resource for humans worldwide, especially as food.

2.

Với 34.300 loài được ghi nhận, sự đa dạng về loài của cá vượt trội hơn bất kỳ nhóm động vật có xương sống nào khác.

With 34,300 described species, fish exhibit greater species diversity than any other group of vertebrates.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

- giant gourami: cá tai tượng

- garrupa: cá song

- trichogaster pectoralis: cá sặc

- gray eel-catfish: cá ngát

- cuttlefish: cá mực

- osteochilus vittatus: cá mè