VIETNAMESE

bóng đá

túc cầu

ENGLISH

soccer

  
NOUN

/ˈsɑkər/

football

Bóng đá là môn thể thao dùng chân hoặc đầu đưa bóng lọt vào khung thành đối phương.

Ví dụ

1.

Bóng đá là môn thể thao được nhiều người tham gia nhất trên thế giới.

Soccer is the most attended sport in the world.

2.

World Cup là giải đấu bóng đá quốc tế.

World Cup is a soccer international competition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số từ vựng về bóng đá nha: - goalkeeper /goalie (thủ môn) - foward /striker (tiền đạo) - penalty (đá phạt đền) - corner kick (đá phạt góc) - free kick (đá phạt) - own goal (đá phản lưới nhà) - stadium (sân vận động) - defender (hậu vệ) - referee (trọng tài) - take the lead (dẫn trước) - offside (việt vị) - woodwork (khung thành)