VIETNAMESE

bộ tộc

sắc tộc

ENGLISH

tribe

  
NOUN

/traɪb/

race

Bộ tộc là một hình thức tổ chức cộng đồng dân cư được hình thành từ sự liên kết của nhiều bộ lạc và liên minh các bộ lạc trên cùng một vùng lãnh thổ nhất định và thường có quan hệ máu mủ nhất định.

Ví dụ

1.

Ẩn sâu trong những cánh rừng rậm Amazon là nơi sinh sống của một trong những bộ tộc bí ẩn nhất thế giới với dân số khoảng 20.000 người.

Hidden deep in the Amazon jungle is inhabited by one of the most mysterious tribes in the world, with a population of about 20,000.

2.

Bất chấp tất cả những ảnh hưởng đó, các bộ tộc vẫn giữ được phần lớn văn hóa và tập quán xã hội của riêng họ.

Despite all these influences, the tribes retained much of their own culture and social practice.

Ghi chú

Bộ tộc nguyên thủy (Primitive tribe) là tập hợp dân cư (community) được tạo thành từ nhiều thị tộc (clan) do có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ hôn nhân liên kết với nhau.