VIETNAMESE

bị mắng

bị la mắng, bị la, bị chửi mắng

ENGLISH

scolded

  
NOUN

/ˈskoʊldəd/

punished, nagged, rebuked

Bị mắng là bị người khác quở trách bằng lời nói.

Ví dụ

1.

Không ai muốn bị mắng vì những lý do không đáng có.

Nobody wants to get scolded for unnecessary reasons.

2.

Trẻ em thường bị mắng vì chúng không cẩn thận một chút nào.

Kids often get scolded because they are not careful at all.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến việc bị mắng trong tiếng Anh nha!

- punished (bị phạt) You will be punished, I can except no one. (Bạn sẽ bị phạt, không có ngoại lệ đâu.)

- nagged (bị nạt): Don't you feel constantly being nagged at? (Bạn không cảm thấy mình đang liên tục bị nạt nộ sao?)

- scolded (bị mắng): Nobody wants to get scolded for unnecessary reasons. (Không ai muốn bị mắng vì những lý do không đáng có.)

- rebuked (bị quở trách): She was roundly rebuked for what she had done. (Cô ấy đã bị quở trách vì những gì cô ấy đã làm.)