VIETNAMESE

bằng tốt nghiệp cấp 3

bằng tốt nghiệp trung học phổ thông

ENGLISH

high school diploma

  
NOUN

/haɪ skuːl dɪˈpləʊmə/

Bằng tốt nghiệp cấp 3 (hay còn được gọi là bằng tốt nghiệp trung học phổ thông) là một bằng chứng nhận được cấp cho học sinh sau khi hoàn thành chương trình học cấp 3. Đây là bằng tốt nghiệp cuối cùng của học sinh trước khi họ tiếp tục theo học ở cấp độ cao hơn như đại học hoặc học nghề.

Ví dụ

1.

Có bằng tốt nghiệp cấp 3 thường là một yêu cầu cho các công việc đầu vào.

Having a high school diploma is often a requirement for entry-level jobs.

2.

Với tấm bằng tốt nghiệp cấp 3 trong tay, Emily đã sẵn sàng để theo học bậc cao hơn tại một trường đại học.

With her high school diploma in hand, Emily was ready to pursue higher education at a university.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt degree và diploma nhé!

- Degree (bằng cấp): Đây là một chứng chỉ hoặc danh hiệu được cấp sau khi hoàn thành thành công một khóa học trình độ cao hơn. Thường thì người học cần phải hoàn thành các khóa học, tham gia nghiên cứu và đạt điểm đủ để đạt được bằng cấp này. Ví dụ: She earned a bachelor's degree in Economics from a prestigious university. (Cô ấy đạt được bằng cử nhân về Kinh tế từ một trường đại học danh tiếng.)

- Diploma (bằng tốt nghiệp): Đây là một chứng chỉ được cấp cho người hoàn thành thành công một khóa học. Diploma thường được cấp cho các khóa học ngắn hạn hoặc trung cấp. Đây là một loại chứng chỉ nhưng không có độ phân hạng như bằng cấp. Ví dụ: He received a diploma in Culinary Arts from a renowned culinary institute. (Anh ấy nhận được bằng tốt nghiệp về Ẩm thực từ một viện ẩm thực nổi tiếng.)