VIETNAMESE

bằng cấp 3

bằng tốt nghiệp trung học (phổ thông)

ENGLISH

high school diploma

  
NOUN

/haɪ skul dɪˈploʊmə/

Bằng cấp 3 được cấp cho những người đã hoàn thành quá trình học tập tại các trường THPT và tốt nghiệp sau khi vượt qua kỳ thi THPT quốc gia.

Ví dụ

1.

Nhận được bằng cấp 3 là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của học sinh.

Earning a high school diploma is an important milestone in a student's academic journey.

2.

Để ứng tuyển vào công việc đó, bạn cần cung cấp một bản sao bằng cấp 3 của mình.

In order to apply for that job, you'll need to provide a copy of your high school diploma.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt degree, diploma và certificate nhé! - degree (bằng cấp) là bằng cấp được cấp bởi một trường đại học hoặc cao đẳng. Các chương trình cấp bằng giúp sinh viên tiếp thu các kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: His law degree allowed him to practice as an attorney. (Bằng luật của anh ấy cho phép anh ấy hành nghề luật sư. ) - diploma (văn bằng) thường là bằng cấp đại học. Sinh viên thường nhận được bằng tốt nghiệp sau khi hoàn thành khóa học đại học về một chủ đề cụ thể. Bằng tốt nghiệp có chiều sâu hơn chứng chỉ và chương trình có thể mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành. Ví dụ: Mary has a diploma in marketing. (Mary có một văn bằng về ngành tiếp thị.) - certificate (chứng chỉ) là một loại văn bản chứng nhận sự hoàn thành đào tạo ngắn hạn hoặc năng lực cá nhân. Ví dụ: She proudly displayed her certificate of achievement on the wall. (Cô tự hào treo giấy chứng chỉ thành tích của mình lên tường. )