VIETNAMESE

bách khoa toàn thư

từ điển, từ điển đồng nghĩa, kho từ vựng

ENGLISH

encyclopedia

  
NOUN

/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/

dictionary, thesaurus

Bách khoa toàn thư là bộ sách tra cứu về nhiều lĩnh vực kiến thức nhân loại và kiến thức tổng quát trên nhiều lĩnh vực kiến thức khác nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một cuốn bách khoa toàn thư về bom mìn.

He's an encyclopaedia of bombs.

2.

Cuốn bách khoa toàn thư này thực sự là một bản tóm tắt kiến thức.

This encyclopedia is truly a compendium of knowledge.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như encyclopedia, dictionary và lexis nha!

- encyclopedia (bách khoa toàn thư): This encyclopedia is truly a compendium of knowledge. (Cuốn bách khoa toàn thư này thực sự là một bản tóm tắt đầy đủ kiến thức.)

- dictionary (từ điển): If you don’t know a word you can look up the dictionary. (Nếu bạn không biết từ nào thì có thể tra từ điển.)

- lexis (từ vựng): Lexis is a central aspect to the language learning process. (Từ vựng là một khía cạnh trung tâm của quá trình học ngôn ngữ.)